TT | Tên trường, Ngành học | Ký hiệu trường | Mã ngành | Tổ hợp xét tuyển | Mã tổ hợp môn xét tuyển | Chỉ tiêu heo xét KQ thi THPT QG | Điểm sàn |
KHOA
DU LỊCH |
DHD | 1100 | |||||
1 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 450 | 15 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Ngữ Văn, Địa lý, Lịch sử | C00 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
2 | Quản trị khách sạn | 7810201 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 200 | 14 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh | D10 | ||||||
3 | Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uống | 7810202 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 50 | 14 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh | D10 | ||||||
4 | Du lịch | 7810101 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 150 | 14 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh | D10 | ||||||
5 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 200 | 14 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh | D10 | ||||||
6 | Kinh tế | 7310101 | Toán, Vật lý, Hóa học | A00 | 50 | 14 | |
Toán, Vật lý, Tiếng Anh | A01 | ||||||
Toán, Ngữ văn, Tiếng Anh | D01 | ||||||
Toán, Địa lý, Tiếng Anh | D10 |