Dưới đây là danh sách sinh viên K52 cần nộp gấp sổ hộ khẩu và thẻ BHYT photo cho phòng y tế của Khoa. Đề nghị các em nộp gấp cho phòng y tế để đảm bảo việc làm thẻ BHYT cho sinh viên đúng thời gian quy định. Đề nghị giáo viên chủ nhiệm, ban cán sự lớp nhắc nhở các bạn nộp gấp
TT | LỚP | MÃ SV | HỌ TÊN | NG/ SINH |
1 | KINH TẾ | 18D4031027 | Nguyễn PhươngThi | 2/11/2000 |
2 | QTNH&DVAU | 18D4061030 | Hồ Thị PhươngNhi | 29/8/2000 |
3 | DU LỊCH1 | 18D4041027 | Nguyễn ThànhĐạt | 11/4/2000 |
4 | DU LỊCH1 | 18D4041037 | Phan Thị ThuýHằng | 24/5/2000 |
5 | DU LỊCH1 | 18D4041046 | Nguyễn MạnhHoàng | 20/7/2000 |
6 | DU LỊCH1 | 18D4041048 | Nguyễn Văn HuyHoàng | 21/5/2000 |
7 | DU LỊCH1 | 18D4041052 | Lê VănHuy | 22/9/2000 |
8 | DU LỊCH1 | 18D4041070 | Nguyễn Thị MỹLinh | 22/6/1999 |
9 | DU LỊCH1 | 18D4041077 | Cao ViệtLong | 13/6/2000 |
10 | DU LỊCH1 | 18D4041171 | Nguyễn Tống MinhThư | 12/10/2000 |
11 | DU LỊCH2 | 18D4041044 | Phạm ThịHiếu | 15/5/2000 |
12 | DU LỊCH2 | 18D4041089 | Võ Thị HoàiMinh | 10/10/2000 |
13 | DU LỊCH2 | 18D4041098 | Trương Thị KiềuMy | 11/5/2000 |
14 | DU LỊCH2 | 18D4041132 | Hồ Thị ThuPhương | 27/9/2000 |
15 | DU LỊCH2 | 18D4041134 | Nguyễn VănQuang | 15/5/1999 |
16 | DU LỊCH2 | 18D4041155 | Lê ThịThắm | 3/10/2000 |
17 | DU LỊCH2 | 18D4041174 | Đinh ThịThương | 2/6/2000 |
18 | DU LỊCH2 | 18D4041196 | Nguyễn Thị ThuUyên | 11/12/2000 |
19 | QTKD1 | 18D4021007 | Trương Thị KimAnh | 7/4/2000 |
20 | QTKD1 | 18D4021017 | Võ VănCông | 3/2/2000 |
21 | QTKD1 | 18D4021045 | Nguyễn BáHồ | 10/19/2000 |
22 | QTKD1 | 18D4021138 | Phan Thị PhươngThảo | 5/29/2000 |
23 | QTKD2 | 18D4021023 | Đỗ Thị HồngDung | 3/27/2000 |
24 | QTKD2 | 18D4021028 | Trần VănĐạt | 11/2/2000 |
25 | QTKD2 | 18D4021041 | Lê Thị ThuHiền | 7/19/2000 |
26 | QTKD2 | 18D4021053 | Tống PhướcLanh | 11/30/2000 |
27 | QTKD2 | 18D4021082 | Nguyễn BíchNgọc | 3/2/2000 |
28 | QTKD2 | 18D4021085 | Bùi Vũ HạnhNguyên | 12/16/2000 |
29 | QTKD2 | 18D4021106 | Nguyễn Thị QuỳnhNhư | 11/28/2000 |
30 | QTKD2 | 18D4021128 | Ngô Thị ThanhTâm | 8/1/2000 |
31 | QTKD2 | 18D4021129 | Phạm Thị ThanhTâm | 1/4/2000 |
32 | QTKD2 | 18D4021141 | Võ TháiThịnh | 8/21/2000 |
33 | QTKD2 | 18D4021161 | Huỳnh XuânVĩ | 12/6/2000 |
34 | QTKD2 | 18D4021162 | Nguyễn ViếtVũ | 6/17/1997 |
35 | QTDVDL&LH1 | 18D4011052 | Bùi ThịDiên | 29/7/2000 |
36 | QTDVDL&LH1 | 18D4011099 | Huỳnh CôngĐức | 18/10/2000 |
37 | QTDVDL&LH1 | 18D4011328 | Phạm ThịLy | 11/1/2000 |
38 | QTDVDL&LH1 | 18D4011435 | Đào NgọcOanh | 29/8/2000 |
39 | QTDVDL&LH1 | 18D4011459 | Lê Thị MinhPhương | 6/9/2000 |
40 | QTDVDL&LH1 | 18D4011532 | Lê Thị KimThảo | 6/6/2000 |
41 | QTDVDL&LH1 | 18D4011560 | Nguyễn VănThắng | 6/2/1997 |
42 | QTDVDL&LH1 | 18D4011589 | Lê ThịThủy | 11/12/2000 |
43 | QTDVDL&LH2 | 18D4011044 | Nguyễn QuangChiến | 16/7/2000 |
44 | QTDVDL&LH2 | 18D4011056 | Võ ThịDiễm | 24/4/1998 |
45 | QTDVDL&LH2 | 18D4011066 | Phạm Thị ThùyDung | 23/12/2000 |
46 | QTDVDL&LH2 | 18D4011120 | Lê Thị TrungHà | 7/5/1999 |
47 | QTDVDL&LH2 | 18D4011265 | Trần TrungKiên | 21/7/2000 |
48 | QTDVDL&LH2 | 18D4011361 | Đặng Thái BảoNgân | 10/10/2000 |
49 | QTDVDL&LH2 | 18D4011397 | Nguyễn ThịNhạn | 8/9/2000 |
50 | QTDVDL&LH2 | 18D4011404 | Lê VânNhi | 2/1/2000 |
51 | QTDVDL&LH2 | 18D4011416 | Nguyễn ThịNhớ | 10/11/2000 |
52 | QTDVDL&LH2 | 18D4011490 | Trương Thị NhưQuỳnh | 20/1/2000 |
53 | QTDVDL&LH2 | 18D4011496 | Võ VănQuý | 6/12/2000 |
54 | QTDVDL&LH2 | 18D4011542 | Nguyễn Thị ThanhThảo | 27/6/2000 |
55 | QTDVDL&LH2 | 18D4011544 | Nguyễn Thị ThuThảo | 4/3/2000 |
56 | QTDVDL&LH2 | 18D4011559 | Nguyễn ĐứcThắng | 8/10/2000 |
57 | QTDVDL&LH2 | 18D4011583 | Phan ThịThùy | 25/11/1999 |
58 | QTDVDL&LH2 | 18D4011634 | Lê Thị QuỳnhTrâm | 4/6/2000 |
59 | QTDVDL&LH2 | 18D4011679 | Trần Đức KhánhUy | 14/8/2000 |
60 | QTDVDL&LHĐT1 | 18D4011530 | Đinh ThịThảo | 17/9/2000 |
61 | QTDVDL&LHĐT1 | 18D4011705 | Hồ PhongVũ | 19/2/1999 |
62 | QTDVDL&LHĐT2 | 18D4011101 | Nguyễn HữuĐức | 8/12/2000 |
63 | QTDVDL&LHĐT2 | 18D4011149 | Nguyễn Thị MỹHằng | 24/10/2000 |
64 | QTDVDL&LHĐT2 | 18D4011353 | Dương ThịNga | 20/3/2000 |
65 | QTDVDL&LHĐT2 | 18D4011434 | Phạm ThịNy | 27/3/2000 |
66 | QTDVDL&LHĐT2 | 18D4011500 | Nguyễn Thị MinhSang | 26/10/2000 |
67 | QTDVDL&LHĐT3 | 18D4011259 | Huỳnh ThếKhoa | 3/6/2000 |
68 | QTKS1 | 18D4051010 | Hoàng Thị QuỳnhAnh | 23/1/2000 |
69 | QTKS1 | 18D4051142 | Nguyễn Ngọc DiễmMy | 4/7/2000 |
70 | QTKS1 | 18D4051205 | Hoàng ĐứcPhương | 4/4/2000 |
71 | QTKS1 | 18D4051254 | Nguyễn ThịThìn | 10/4/2000 |
72 | QTKS 1 | 18D4051253 | Nguyễn Văn BảoThiện | 13/10/1999 |
73 | QTKS1 | 18D4051335 | Trương Thị TườngVy | 13/12/2000 |
74 | QTKS2 | 18D4051032 | Ngô Thị BíchDiệp | 4/10/2000 |
75 | QTKS2 | 18D4051049 | Nguyễn Thị CẩmGiang | 2/2/2000 |
76 | QTKS2 | 18D4051110 | Nguyễn ThịLiên | 30/5/2000 |
77 | QTKS2 | 18D4051154 | Nguyễn Thị ThúyNga | 4/12/2000 |
78 | QTKS2 | 18D4051158 | Nguyễn Thị BíchNgân | 15/6/2000 |
79 | QTKS2 | 18D4051168 | Phan Thị CẩmNhân | 23/11/2000 |
80 | QTKS2 | 18D4051178 | Nguyễn Thị ýNhi | 29/12/2000 |
81 | QTKS2 | 18D4051180 | Phan Thị HồngNhi | 17/10/2000 |
82 | QTKS2 | 18D4051184 | Nguyễn Thị ThảoNhu | 1/7/2000 |
83 | QTKS2 | 18D4051201 | Hồ Văn MinhPhong | 16/8/2000 |
84 | QTKS2 | 18D4051231 | Lê Thị PhươngThanh | 1/1/2000 |
85 | QTKS2 | 18D4051261 | Nguyễn Thị PhươngThùy | 17/2/2000 |
86 | QTKS2 | 18D4051282 | Lê Nguyễn ĐoanTrang | 20/3/2000 |
87 | QTKSĐT1 | 18D4051060 | Lê Ngọc DiệuHạnh | 31/12/2000 |
88 | QTKSĐT1 | 18D4051121 | Nguyễn Thị PhươngLinh | 2/11/2000 |
89 | QTKSĐT2 | 18D4051177 | Nguyễn Thị YếnNhi | 11/5/2000 |
90 | QTKSĐT2 | 18D4051265 | Hoàng Thị NhưThủy | 26/4/2000 |
91 | QTKSĐT2 | 18D4051292 | Nguyễn NgọcTrâm | 20/6/2000 |